Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

14061

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

14062

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

14063

TCVN 6477:1999

Gạch Bloc bê tông

Concrete block bricks

14064

TCVN 6478:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Ballasts for tubular fluorescent lamps General and Safety requirements

14065

TCVN 6479:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

14066

TCVN 6480-1:1999

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements

14067

TCVN 6481:1999

Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders

14068

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

14069

TCVN 6483:1999

Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

14070

TCVN 6486:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt

Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation

14071

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

14072

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

14073

TCVN 6489:1999

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp dựa trên sự phân tích cacbon đioxit được giải phóng

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of released carbon dioxitde

14074

TCVN 6490:1999

Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất

Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation

14075

TCVN 6491:1999

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học

Water quality. Determination of the chemical oxigen demand

14076

TCVN 6492:1999

Chất lượng nước. Xác định pH

Water quality. Determination of pH

14077

TCVN 6493:1999

Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX)

Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX)

14078

TCVN 6494:1999

Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phương pháp dành cho nước bẩn ít

Water quality. Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sul fate ions, using liquid chromatography of ions. Part 1: Method for water with low contamination

14079

TCVN 6495-1:1999

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất

Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil

14080

TCVN 6496:1999

Chất lượng đất. Xác định cađimi, crom, coban, đồng chì, mangan, niken và kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa

Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zins in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

Tổng số trang: 963