Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

11121

TCVN 7088:2008

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

11122

TCVN 7108:2008

Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh

Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants

11123

TCVN 7110:2008

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

11124

TCVN 7114-1:2008

Ecgônômi - Chiếu sáng nơi làm việc - Phần 1: Trong nhà

Ergonomics - Lighting of work places - Part 1: Indoor

11125

TCVN 7072:2008

Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)

Pulps. Determination of limiting viscosity number in cupri-ethylenediamine (CED) solution

11126

TCVN 7068-4:2008

Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 4: Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 120 độ C hoặc 150 độ C

Paper and board. Accelerated ageing. Part 4: Dry heat treatment at 120 or 150 degrees C

11127

TCVN 7068-1:2008

Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 105 độ C

Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment at 105 degrees C

11128

TCVN 7068-3:2008

Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 3: Xử lý nhiệt trong điều kiện ẩm ở nhiệt độ 80 độ C và độ ẩm tương đối 65%

Paper and board. Accelerated ageing. Part 3: Moist heat treatment at 80 degrees C and 65% relative humidity

11129

TCVN 7066-2:2008

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 2: Phương pháp chiết nóng

Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 2: Hot extraction

11130

TCVN 7057-3:2008

Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Motorcycle tyres and rims (code-designated series). Part 3: Rims

11131

TCVN 7036:2008

Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.). Quy định kỹ thuật

Black pepper (piper nigrum L.). Specification

11132

TCVN 7008:2008

Nguồn cung cấp y tế

Medical supply units

11133

TCVN 6989-2-4:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-4: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo miễn nhiễm

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity. Immunity measurements

11134

TCVN 6989-1-1:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị đo

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Measuring apparatus

11135

TCVN 6989-1-3:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-3: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Công suất nhiễu

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment. Disturbance power

11136

TCVN 6989-1-5:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-5: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Vị trí thử nghiệm hiệu chuẩn anten trong dải tần từ 30 MHz đến 1000 MHz

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1 000 MHz

11137

TCVN 6937:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

11138

TCVN 6964-2:2008

Rung động cơ học và chấn động. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động trong công trình xây dựng (từ 1 HZ đến 80 HZ)

Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz)

11139

TCVN 6895:2008

Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper and board. Compressive strength. Short span test

11140

TCVN 6916-1:2008

Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements

Tổng số trang: 964