-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5309:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Classification |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8301:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu vít. Yêu cầu thiết kế, kỹ thuật trong chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu Hydraulics structures. Technical requirements for operating screw mechanism designing, manufacturing, acceptance, trasfer |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8302:2009Quy hoạch phát triển thủy lợi - Quy định chủ yếu về thiết kế Water resources development planning - Principle design provisions |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 948,000 đ |