-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8306:2009Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8273-3:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8302:2009Quy hoạch phát triển thủy lợi - Quy định chủ yếu về thiết kế Water resources development planning - Principle design provisions |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 474,000 đ |