Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
8481 |
TCVN 8491-3:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings |
8482 |
TCVN 8491-2:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 2: Ống Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 2: Pipes |
8483 |
TCVN 8491-1:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 1: General |
8484 |
TCVN 8492:2011Ống cuốn xoắn bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (pvc-u) dùng cho hệ thống dẫn nước và thoát nước đặt ngầm dưới đất trong điều kiện không có áp suất Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems. |
8485 |
TCVN 8547:2011Giống cây trồng. Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống Crops seed. Method for control plot test |
8486 |
|
8487 |
|
8488 |
TCVN 8550:2011Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed. Field inspection method |
8489 |
TCVN 8591:2011Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25% Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 % |
8490 |
TCVN 8592:2011Thép băng cán nguội với hàm lượng cacbon lớn nhất 0,25% Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 % |
8491 |
TCVN 8594-2:2011Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 2: Wide strip and plate/sheet |
8492 |
TCVN 8593:2011Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng. Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements |
8493 |
TCVN 8594-1:2011Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 1: Narrow strip and cut lengths |
8494 |
TCVN 8595:2011Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt. Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability |
8495 |
TCVN 8596:2011Thép lá cán nguội có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy thấp với tính năng tạo hình tốt Cold-reduced steel sheet of high tensile strength and low yield point with improved formability |
8496 |
TCVN 8635:2011Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing |
8497 |
TCVN 8636:2011Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt. Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation |
8498 |
TCVN 8637:2011Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance |
8499 |
TCVN 8638:2011Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm. Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps. |
8500 |
TCVN 8639:2011Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm. Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters |