-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6733:2000Bàn mổ đa năng Universal operating table |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6704:2000Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X Gasoline. Test method for determination of lead by X-ray spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 4 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6131-1:1996Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9941:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 942,000 đ | ||||