• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7626:2019

Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều

Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols

180,000 đ 180,000 đ Xóa
2

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8216:2018

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén

Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam

264,000 đ 264,000 đ Xóa
4

TCVN 10273-3:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11295:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Yêu cầu an toàn cho mô – đun mật mã.

Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules

332,000 đ 332,000 đ Xóa
6

TCVN 9941:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,026,000 đ