Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18441 |
TCVN 1392:1972Phụ tùng đường ống. Vòng dây thép dùng cho van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép, nối bích. Pqu 640; 1000 và 1600 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Steel obturator rings for rotary disk retaining steel valves with specified pressures 640; 1000; 1600 N/cm2. Structure and dimensions |
18442 |
TCVN 1399:1972Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng gang rèn, nối bích, có bánh xích. Pqu 250 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Malleable cast iron covered flanged valves with chain sprocket, for specified pressure 250 N/cm2. Structure and dimensions |
18443 |
TCVN 1419:1972Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng thép dập, Pqư = 1000 N/cm2. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Rolled steel flanged stop valves, specified pressures up to 1000 N/cm2. Basic dimensions |
18444 |
|
18445 |
|
18446 |
TCVN 1040:1971Vòng chặn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Thrust rings. Specifications and test methods |
18447 |
|
18448 |
TCVN 1044:1971Thủy tinh. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Glass. Determination of volumeric mass |
18449 |
TCVN 1045:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock |
18450 |
TCVN 1046:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền nước Glass - Method for determination of hydrolytic durability at 980C and classifcation |
18451 |
TCVN 1047:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm Glass - Determination of durability from alkali attack and classification |
18452 |
TCVN 1048:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền axít Glass - Determination of durabitity from acid attack and classification |
18453 |
|
18454 |
TCVN 1050:1971Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài Testing glasswares. Grinding cones of tapping angle 1:10. Dimension of the grinding part |
18455 |
|
18456 |
|
18457 |
TCVN 1053:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf |
18458 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |
18459 |
TCVN 1055:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis |
18460 |
TCVN 1056:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |