-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11015:2015Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8 Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |