• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10061-2:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale ball plate method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10051:2013

Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue sheep skins. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4882:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7835-E03:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1049:1971

Thủy tinh. Phân cấp về độ bền hóa học

Glass. Chemical resistance. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ