Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
4101 |
|
4102 |
TCVN 11994-1:2017Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance |
4103 |
TCVN 11994-2:2017Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 2: Đèn hồ quang xenon Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps |
4104 |
TCVN 11994-3:2017Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 3: Đèn huỳnh quang UV Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps |
4105 |
TCVN 11994-4:2017Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 4: Open-flame carbon-arc lamps |
4106 |
TCVN 11995:2017Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo Plastics - Determination of tensile-impact strength |
4107 |
TCVN 11822:2017Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications |
4108 |
TCVN 11821-1:2017Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system |
4109 |
TCVN 11821-2:2017Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A |
4110 |
TCVN 11821-3:2017Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B |
4111 |
TCVN 11765:2017Cột đèn composite polyme cốt sợi thủy tinh Fiber-glass reinforced polymers composite (FRPC) lightning column |
4112 |
TCVN 11783-2:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
4113 |
TCVN 11783-3:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
4114 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |
4115 |
TCVN 11784-2:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng nước kết tinh - Phương pháp khối lượng |
4116 |
TCVN 11783-1:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm |
4117 |
TCVN 11862:2017Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials |
4118 |
TCVN 8891:2017Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn Reference materials – Good practice in using reference materials |
4119 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
4120 |
TCVN 11870-1:2017Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements |