Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 66 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6077:2012

Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật

Building and civil engineering drawings- Simplified representation of technical equipments

22

TCVN 6080:2012

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

23

TCVN 6083:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings

24

TCVN 9210:2012

Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế

School of vocational training - Design Standard

25

TCVN 9260:2012

Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn

Construction drawings - Indication of limit deviation

26

TCVN 5672:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung

System of building design documents – Working documents – General principles

27

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

28

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids

29

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

30

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

31

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

32

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình

Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings

33

TCVN 6078:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn

Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures

34

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

35

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

36

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

37

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings

38

TCVN 6084:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông

Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement

39

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

40

TCVN 5671:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Hồ sơ thiết kế kiến trúc

System of design documents for construction. Documents for architectural design

Tổng số trang: 4