Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
11121 |
TCVN 7588:2007Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange |
11122 |
TCVN 7587:2007Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange |
11123 |
TCVN 7581:2007Mũi khoan xoắn. Thuật ngữ, định nghĩa và kiểu loại Twist drills. Terms, definitions and types |
11124 |
TCVN 7580:2007Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills |
11125 |
|
11126 |
TCVN 7578-6:2007Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 6: Tính toán tuổi thọ dưới tác dụng của tải trọng biến thiên Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 6: Calculation of service life under variable load |
11127 |
TCVN 7575-3:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng 3D construction panels. Part 3: Guide for installation |
11128 |
TCVN 7575-2:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method |
11129 |
TCVN 7575-1:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật 3D construction panels. Part 1: Specifications |
11130 |
|
11131 |
TCVN 7564:2007Đánh giá sự phù hợp. Quy phạm thực hành tốt, Conformity assessment. Code of good practice |
11132 |
TCVN 7549-4:2007Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Safe use. Part 4: Jib cranes |
11133 |
TCVN 7549-3:2007Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Safe use. Part 3: Tower cranes |
11134 |
TCVN 7538-5:2007Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng đô thị và vùng công nghiệp liên quan đến nhiễm bẩn đất Soil quality. Sampling. Part 5: Guidance on the procedure for the investigation of urban and industrial sites with regard to soil contamination |
11135 |
TCVN 7538-4:2007Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 4: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng tự nhiên, bán tự nhiên và vùng canh tác Soil quality. Sampling. Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites |
11136 |
|
11137 |
TCVN 7444-21:2007Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters |
11138 |
TCVN 7444-19:2007Xe lăn. Phần 19. Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe trong xe lăn có lắp động cơ Wheelchairs. Part 19: Wheeled mobility devices for use in motor vehicles |
11139 |
TCVN 7444-16:2007Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods |
11140 |
TCVN 7444-15:2007Xe lăn. Phần 15. Yêu cầu về công bố thông tin, lập tài liệu và ghi nhãn Wheelchairs. Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling |