Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3721

TCVN 7746:2017

Thực phẩm - Phát hiện thực phẩm chiếu xạ sử dụng quang phát quang

Foodstuffs - Detection of irradiated food using photostimulated luminescence

3722

TCVN 8769:2017

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV

Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV

3723

TCVN 8770:2017

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations

3724

TCVN 8772:2017

Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục

Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs

3725

TCVN 12076:2017

Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm

Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food

3726

TCVN 12077:2017

Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB)

Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures

3727

TCVN 12078:2017

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ

Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated

3728

TCVN 12079:2017

Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm

Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms

3729

TCVN 11926:2017

Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến

Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products

3730

TCVN 11927:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò

Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle

3731

TCVN 11928:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn

Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae

3732

TCVN 8157:2017

Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt

Luncheon meat

3733

TCVN 8158:2017

Thịt xay thô đã xử lý nhiệt

Cooked cured chopped meat

3734

TCVN 8159:2017

Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured ham

3735

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

3736

TCVN 9669:2017

Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

3737

TCVN 12082:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng

Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method

3738

TCVN 12083:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng tro

Wine - Determination of ash content

3739

TCVN 12084:2017

Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym

Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method

3740

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

Tổng số trang: 935