-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-4:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12234:2018Phương pháp đo độ duy trì quang thông và màu của bóng đèn LED, khối sáng LED và đèn điện LED Method for measuring luminous flux and color maintenance of LED lamps, light engines and luminaires |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |