Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

2081

TCVN 12875:2020

Trao đổi, mua bán hàng hóa đã qua sử dụng giữa các quốc gia

Cross-border trade of second-hand goods

2082

TCVN 13179:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm định hướng (OSB) – Định nghĩa, phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Wood−based panels – Oriented strand board (OSB) – Definitions, classification and specifications

2083

TCVN 13180:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi, ván dăm và ván dăm định hướng (OSB) – Từ vựng

Wood-based panels – Fibreboard, particleboard and oriented strand board (OSB) – Vocabulary

2084

TCVN 13181:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi sản xuất theo phương pháp khô

Wood−based panels – Dry-process fibreboard

2085

TCVN 13169:2020

Chất thải rắn - Xử lý hỗn hợp vôi, tro bay, và chất thải kim loại nặng trong công tác chèn lấp kết cấu và các ứng dụng xây dựng khác

Standard practice for processing mixtures of lime, fly ash, and heavy metal wastes in structural fills and other construction applications

2086

TCVN 13170:2020

Chất thải rắn – Đặc tính tro bay của than và tro bay của quá trình đốt than sạch cho các ứng dụng tiềm năng

Standard guide for characterization of coal fly ash and clean coal combustion fly ash for potential uses

2087

TCVN 13171:2020

Chất thải rắn – Hướng dẫn sử dụng lốp phế liệu để làm nhiên liệu

Standard guide for use of scrap tires as tire -derived fuel

2088

TCVN 13172:2020

Chất thải rắn – Sử dụng lốp phế liệu trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng

Standard practice for use of scrap tires in civil engineering applications

2089

TCVN 12898:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc

Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods

2090

TCVN 12900:2020

Chất lượng đất – Xác định crôm (VI) trong vật liệu rắn bằng phân hủy kiềm và sắc ký ion với detector quang phổ

Soil quality – Determination of chromium (VI) in solid material by alkaline digestion and ion chromatography with spectrophotometric detection

2091

TCVN 12901:2020

Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh

Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS)

2092

TCVN 12902:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn

Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples

2093

TCVN 12903:2020

Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn

Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples

2094

TCVN 13184:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Lưu giữ địa chất

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Geological storage

2095

TCVN 13183:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems

2096

TCVN 13185:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification

2097

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

2098

TCVN 12959:2020

Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR)

Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR)

2099

TCVN 12960:2020

Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu

Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment

2100

TCVN 12961:2020

Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím

Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple

Tổng số trang: 935