-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4196:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6409:1998Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear, lined conducting. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12194-2-3:2018Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13352:2021Gỗ biến tính - Phương pháp thử cơ lý Modified wood – Test methods for physical and mechanical specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |