Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 866 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12480:2019

Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng

Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary

82

TCVN 12843:2019

Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện

Information and documentation – Library statistics

83

TCVN 4738:2019

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Wood preservation - Terminology and definition

84

TCVN 12851:2019

Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems

85

TCVN 12803:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng

Pallets for materials handling – Vocabulary

86

TCVN 12729:2019

Giầy dép – Từ vựng

Footwear — Vocabulary

87

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

88

TCVN 12288:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

89

TCVN 8242-3:2018

Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane

90

TCVN 12201:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D

Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization

91

TCVN 12199-1:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ

Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record

92

TCVN 12199-2:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý

Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures

93

TCVN 12200:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D

Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization

94

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

95

TCVN 12269:2018

Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị

Guidance signs for urban railways

96

TCVN ISO 22300:2018

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

97

TCVN 9053:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng

Electrically propelled road vehicles – Vocabulary

98

TCVN 12326-1:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất

gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks

99

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

100

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

Tổng số trang: 44