Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 849 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

82

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

83

TCVN 12536:2018

Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải

Standard terminology for waste and waste management

84

TCVN 12310-2:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology

85

TCVN 12310-3:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology

86

TCVN 12310-4:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products

87

TCVN 12310-5:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board

88

TCVN 12236:2018

Từ vựng chiếu sáng quốc tế

International Lighting Vocabulary

89

TCVN 5544:2017

Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu.

Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation

90

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

91

TCVN 12152:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa.

Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions

92

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

93

TCVN 8890:2017

Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa

Reference materials – Selected terms and definitions

94

TCVN 11628-2:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm.

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film

95

TCVN 11628-1:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks

96

TCVN 11459:2016

Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises

97

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

98

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

99

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

100

TCVN 11348:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa

Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions

Tổng số trang: 43