• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7170:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11996-7-1:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-1: Cấu trúc truyền thông cơ bản - Nguyên tắc và mô hình

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-1: Basic communication structure – Principles and models

608,000 đ 608,000 đ Xóa
3

TCVN 6090-1:2015

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney

Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 13212:2020

Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5120:1990

Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số

Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,158,000 đ