-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN IEC/ISO 31010:2013Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro Risk management - Risk assessment techniques |
448,000 đ | 448,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13255:2021Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng Smart water heaters – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9945-4:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9955:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN Food additives. Colours. Brilliant Black PN |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12198:2018Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng Information and documentation - Digital object identifier system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,068,000 đ |