Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 866 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 14564:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Từ vựng chung Railway applications – Calculation of braking performance (stopping, slowing and stationary braking) – Part 1: General algorithms utilizing mean value calculation |
| 22 |
TCVN 14569:2025Ứng dụng đường sắt – Bảo dưỡng phương tiện giao thông đường sắt – Từ vựng Railway applications — Rolling stock maintenance — Vocabulary |
| 23 |
TCVN 13996:2024Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices |
| 24 |
TCVN 14171:2024Đặc tả dữ liệu mở cho cổng dữ liệu (DCAT-VN) Open dataset specification of data portal (DCAT-VN) |
| 25 |
TCVN 10382:2024Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions |
| 26 |
TCVN 14196:2024Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology |
| 27 |
|
| 28 |
|
| 29 |
TCVN ISO 56000:2023Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary |
| 30 |
|
| 31 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
| 32 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
| 33 |
TCVN 13814:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice |
| 34 |
|
| 35 |
TCVN 13809-1:2023Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Phần 1: Từ vựng Information technology – Cloud computing – Part 1: Vocabulary |
| 36 |
TCVN 13868:2023Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary |
| 37 |
TCVN 13556:2023Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions |
| 38 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
| 39 |
TCVN 13497-1:2022Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications |
| 40 |
|
