Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13249:2020

An toàn cháy - Từ vựng

Fire safety - Vocabulary

22

TCVN 13113:2020

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking

23

TCVN 13248:2020

Tái sử dụng nước – Thuật ngữ và định nghĩa

Water reuse – Vocabulary

24

TCVN 10426:2020

Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng

Products and related services — Information for consumers

25

TCVN 10427:2020

Bao bì – Khuyến nghị đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng

Packaging — Recommendations for addressing consumer needs

26

TCVN 13179:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm định hướng (OSB) – Định nghĩa, phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Wood−based panels – Oriented strand board (OSB) – Definitions, classification and specifications

27

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

28

TCVN 13228:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng

Robots and robotic devices — Vocabulary

29

TCVN 13200:2020

Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa

Transport services - Logistics - Glossary of terms

30

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

31

TCVN 13218:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications

32

TCVN 13219:2020

Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications

33

TCVN 13220:2020

Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications

34

TCVN 13221:2020

Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications

35

TCVN 13222:2020

Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications

36

TCVN 13223:2020

Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications

37

TCVN 13224:2020

Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications

38

TCVN 13225:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications

39

TCVN 13226:2020

Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications

40

TCVN 13227:2020

Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications

Tổng số trang: 42