Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

361

TCVN 7870-8:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Âm học

Quantities and units. Part 8: Acoustics

362

TCVN 7870-4:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Cơ học

Quantities and units. Part 4: Mechanics

363

TCVN 7870-5:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học

Quantities and units. Part 5: Thermodynamics

364

TCVN 7870-3:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Không gian và thời gian

Quantities and units. Part 3: Space and time

365

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

366

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

367

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

368

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

369

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

370

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

371

TCVN 7645:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi

Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature

372

TCVN 7639:2007

Mã toàn cầu phân định tài sản có thể quay vòng (GRAI) và mã toàn cầu phân định tài sản riêng (GIAI). Yêu cầu kỹ thuật

Global returnable asset indentifiers (GRAI) and Global individual asset identifiers (GIAI). Specification

373

TCVN 7588:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange

374

TCVN 7587:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange

375

TCVN 7581:2007

Mũi khoan xoắn. Thuật ngữ, định nghĩa và kiểu loại

Twist drills. Terms, definitions and types 

376

TCVN 7372:2007

Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục các phần tử dữ liệu thương mại

Trade data interchange. Trade data elements directory

377

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

378

TCVN 7201:2007

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn đơn vị hậu cần GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 Logistics label. Specification

379

TCVN 7200:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

380

TCVN 7199:2007

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification

Tổng số trang: 42