Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 13:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn quy ước bánh răng Technical drawings. Conventional representation of gears |
362 |
TCVN ISO 9000:2007Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
363 |
|
364 |
|
365 |
TCVN 7870-5:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học Quantities and units. Part 5: Thermodynamics |
366 |
TCVN 7870-3:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 3: Space and time |
367 |
TCVN 7773-1:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components |
368 |
TCVN 7773-2:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components |
369 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
370 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
371 |
TCVN 7745:2007Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật Dry pressed ceramic tiles - Specifications |
372 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
373 |
TCVN 7645:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature |
374 |
TCVN 7639:2007Mã toàn cầu phân định tài sản có thể quay vòng (GRAI) và mã toàn cầu phân định tài sản riêng (GIAI). Yêu cầu kỹ thuật Global returnable asset indentifiers (GRAI) and Global individual asset identifiers (GIAI). Specification |
375 |
TCVN 7588:2007Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange |
376 |
TCVN 7587:2007Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange |
377 |
TCVN 7581:2007Mũi khoan xoắn. Thuật ngữ, định nghĩa và kiểu loại Twist drills. Terms, definitions and types |
378 |
TCVN 7372:2007Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục các phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory |
379 |
TCVN 7217-1:2007Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes |
380 |
TCVN 7201:2007Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn đơn vị hậu cần GS1. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. GS1 Logistics label. Specification |