Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 849 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 9210:2012Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế School of vocational training - Design Standard |
222 |
TCVN 9254-1:2012Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms |
223 |
TCVN 9260:2012Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn Construction drawings - Indication of limit deviation |
224 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
225 |
TCVN 9310-3:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát hiện cháy và báo cháy Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm |
226 |
TCVN 9310-4:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment |
227 |
TCVN 9310-8:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials |
228 |
TCVN 9312:2012Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary |
229 |
TCVN 9313:2012Cách nhiệt - Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation - Physical quantities and definitions |
230 |
TCVN 5672:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung System of building design documents – Working documents – General principles |
231 |
TCVN 9506:2012Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa Tourist accommodation and other related services – Terminology |
232 |
TCVN 6845:2011Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for addressing environmental issues in product standards |
233 |
TCVN 8656-2:2011Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM) Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM) |
234 |
TCVN 8663:2011An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung. Ionizing radiation warning. Supplementary symbol |
235 |
TCVN 9108-1:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 1: Tổng quan và trình bày các nguyên tắc Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 1: Overview and statement of principles |
236 |
TCVN 9108-3:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 3: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong hệ thống kinh doanh Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 3: Guidelines and functional requirements for records in business systems |
237 |
TCVN 9086:2011Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions. |
238 |
TCVN 9085:2011Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật. Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification. |
239 |
TCVN 9073:2011Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories |
240 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |