-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 219:1966Hệ thống quản lý bản vẽ Technical drawings management system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 204:1966Cách ký hiệu các loại ren Screw threads and threadad parts - General conventions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 226:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Repairing drawings of main products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3286:1979Nitơ kỹ thuật Nitrogen technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5673:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents -Water supply and sewerage - Working drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |