Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
15361 |
TCVN 5672:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung System of building design documents - Working documents - General principles |
15362 |
TCVN 5673:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thoát nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings |
15363 |
TCVN 5674:1992Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu Finishing works in building - Construction and acceptance |
15364 |
|
15365 |
TCVN 5676:1992Bệnh lỵ trực khuẩn. Giám sát và phòng chống Shigella dysenteri. Surveillance and control |
15366 |
TCVN 5677:1992Bệnh sốt DENGUE/DENGUE xuất huyết. Giám sát và phòng chống dịch Dengue fever/Dengue haemorrhagic fever. Surveillance and control |
15367 |
|
15368 |
TCVN 5679:1992Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control |
15369 |
|
15370 |
TCVN 5681:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện công trình. Phần ngoài nhà. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Electric lighting for building sites. Working drawings |
15371 |
TCVN 5682:1992Đồ chơi trẻ em trước tuổi học. Yêu cầu an toàn Toys for pre-school age children. Safety requirements |
15372 |
TCVN 5684:1992An toàn các công trình xăng dầu. Yêu cầu chung Fire safety of petroleum storages. Terminal and pipeline. General requirements |
15373 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
15374 |
TCVN 5686:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings - General symbols |
15375 |
TCVN 5687:1992Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard |
15376 |
|
15377 |
|
15378 |
|
15379 |
|
15380 |
TCVN 5692:1992Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử Plywood. Determination of dimensions of test pieces |