Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
14381 |
|
14382 |
|
14383 |
|
14384 |
|
14385 |
TCVN 6464:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam Food additive. Acesulffame potassium |
14386 |
|
14387 |
|
14388 |
|
14389 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
14390 |
TCVN 6469:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
14391 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
14392 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |
14393 |
|
14394 |
|
14395 |
|
14396 |
|
14397 |
|
14398 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
14399 |
|
14400 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |