-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6500:1999Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6521:1999Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5669:1992Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6516:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học Personal eye-protectors. Optical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6477:1999Gạch Bloc bê tông Concrete block bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||