Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13567-7:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 7: Hỗn hợp cấp phối đá chặt gia cố nhựa nóng Hot mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 7: Hot asphalt treated dense–graded aggregates |
2 |
TCVN 13567-6:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 6: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng hàm lượng vật liệu cũ từ trên 25% đến 50% Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 6: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete in Mixing Plant with RAP content of above 25% up to 50%. |
3 |
TCVN 14383-1:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa nguội Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 1: Cold mix asphalt concrete |
4 |
TCVN 14383-2:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Hỗn hợp bê tông nhựa nguội phản ứng với nước dùng để vá sửa mặt đường trong điều kiện ẩm ướt Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 2: Water–reactive cold mix asphalt for road repairing in wet conditions |
5 |
TCVN 14217:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm và dạng khối |
6 |
TCVN 14218:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn và dạng cuộn ống (phủ lưới kim loại, loại công nghiệp) |
7 |
TCVN 14219:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định độ thấm hơi nước của bông khoáng cách nhiệt |
8 |
TCVN 14220:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng tấm và dạng khối |
9 |
TCVN 14221:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định kích thước và khối lượng thể tích của vật liệu cách nhiệt dạng ống bọc |
10 |
TCVN 14222:2025Vật liệu cách nhiệt – Phương pháp xác định các đặc tính khí nén của vật liệu cách nhiệt |
11 |
TCVN 14135-1:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for highway construction – Test methods – Part 1: Sampling |
12 |
TCVN 14135-2:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Rút gọn mẫu đến kích cỡ mẫu thử Aggregates for highway construction – Test methods – Part 2: Reducing samples of aggregate to testing size |
13 |
TCVN 14135-3:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu có trong cốt liệu Aggregates for highway sonstruction – Test methods – Part 3: Clay lumps and friable particles in aggregate |
14 |
TCVN 13567-4:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25% |
15 |
TCVN 13907:2024Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete |
16 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
17 |
TCVN 13908-2:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện Slag aggregate for concrete - Part 2: Electric arc furnace oxidizing slag aggregate |
18 |
TCVN 13929:2024Bê tông – Phương pháp thử tăng tốc cacbonat hóa Concrete - Method of accelerated carbonation test |
19 |
TCVN 13930:2024Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước Concrete - Test Method for Measurement of Rate of Absorption of Water |
20 |
TCVN 13931:2024Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient |