Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10686:2016Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử |
2 |
TCVN 8190:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size |
3 |
TCVN 8189:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity |
4 |
TCVN 8187:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces |
5 |
TCVN 8188:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength |
6 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
7 |
TCVN 5051:2009Hợp kim cứng. Xác định lực kháng từ Hardmetals. Determination of (the magnetization) coercivity |
8 |
TCVN 5052-2:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size |
9 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
10 |
TCVN 4643:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability |
11 |
TCVN 5061:1990Bột kim loại. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Metallic powders. Methods of sampling and preparation of samples |
12 |
TCVN 5062:1990Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng Hard metals for cutting instruments. Classification on application |
13 |
TCVN 5063:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ xốp và cacbon tự do Hard metals. Determination of porosity and free carbon |
14 |
TCVN 4961:1989Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu Removable polysided blades.Symbols system |
15 |
TCVN 4962:1989Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions |
16 |
TCVN 4963:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions |
17 |
TCVN 4964:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions |
18 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
19 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
20 |
|