• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9057-3:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9962:2013

Hạt giống rau họ cà. Yêu cầu kỹ thuật

Solanaceace seeds. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11679:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn

Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7447-7-710:2006

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 7-710: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Khu vực y tế

Electrical installations of buildings. Part 7-710: Requirements for special installations or locations. Medical locations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 4961:1989

Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu

Removable polysided blades.Symbols system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ