-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13262-4:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14205-2:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2573:1978Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5062:1990Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng Hard metals for cutting instruments. Classification on application |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |