-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5149:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng aureomyxin Meat and meat products. Determination of aureomycin residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5503:1991Thịt bò lạnh đông Frozen beef |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5109:1990Tôm đông lạnh nhanh Quick frozen shrimps or prawns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5062:1990Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng Hard metals for cutting instruments. Classification on application |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||