Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 20 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13066-5:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 5: Thanh vuông, hình sáu cạnh và dây - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 5: Drawn square and hexagonal bars and wires - Tolerances on form and dimensions |
3 |
TCVN 13066-6:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 6: Ống tròn kéo - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 6: Drawn round tubes - Tolerances on form and dimensions |
4 |
TCVN 13066-2:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 2: Mechanical properties |
5 |
TCVN 13066-3:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 3: Thanh và dây tròn - Dung sai hình dạng và kích thước (Dung sai đối xứng cộng trừ trên đường kính) Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 3: Drawn round bars and wires - Tolerances on form and dimensions (symmetric plus and minus tolerances on diameter) |
6 |
TCVN 13066-4:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 4: Thanh và dây chữ nhật - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 4: Drawn rectangular bars and wires - Tolerances on form and dimensions |
7 |
TCVN 13065-5:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 5: Thành phần hóa học Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 5: Chemical composition |
8 |
TCVN 13066-1:2020Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery |
9 |
TCVN 13065-3:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 3: Băng - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 3: Strips - Tolerances on shape and dimensions |
10 |
TCVN 13065-4:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 4: Tấm và tấm mỏng - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 4: Sheets and plates - Tolerances on shape and dimensions |
11 |
TCVN 13065-2:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties |
12 |
TCVN 13065-1:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery |
13 |
TCVN 12513-1:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery |
14 |
TCVN 12513-2:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties |
15 |
TCVN 12513-3:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions |
16 |
TCVN 12513-4:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions |
17 |
TCVN 12513-5:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 5: Thanh tròn, vuông và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 5: Round, square and hexagonal bars – Tolerances on shape and dimensIons |
18 |
TCVN 12513-6:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 6: Ống tròn, vuông, hình chữ nhật và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 6: Round, square, rectangular and hexagonal tubes - Tolerances on shape and dimensions |
19 |
TCVN 12513-7:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition |
20 |
TCVN 9865:2013Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings |
Tổng số trang: 1