-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11670:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7516:2005Hướng dẫn giám sát dịch hại Guidelines for surveillance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5837:1994Hạt tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Pepper. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14465:2025Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Khung quản lý quá trình phân tích dữ liệu lớn Information technology – Artificial intelligence – Process management framework for big data analytics |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2847:1979Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12513-7:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 526,000 đ |