Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12640:2021

Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối

Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests

2

TCVN 8359:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp xác định độ ăn mòn tấm đồng.

Standard Test Method for Copper Strip Corrosion by Liquefied Petroleum (LP) Gases

3

TCVN 8286-1:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử.

Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures

4

TCVN 5404:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Nguyên tắc chung đối với thử ăn mòn

Corrosion of metals and alloys. General principles for corrosion testing

5

TCVN 6024:1995

Protectơ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Zinc protector (Sacrificial Anode). Specifications and testing methods

6

TCVN 6051:1995

Hệ bảo vệ catot. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và kiểm tra

Cathodic protection system. Requirements of design, installation and controlling

7

TCVN 2613:1993

Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật

Liquid synthetic ammonia - Technical requirements

8

TCVN 2614:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Lấy mẫu

Liquid synthetic ammonia. Sampling

9

TCVN 2615:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng amoniăc

Liquid synthetic ammonia. Determination of ammonia content

10

TCVN 4377:1993

Thịt lợn lạnh đông

Frozen pork for export

11

TCVN 4759:1993

Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV

Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV

12

TCVN 5337:1991

Ăn mòn kim loại. Tính xâm thực ăn mòn khí quyển. Phân loại

Corrosion of metals. Atmospheric errosion properties. Clasification

13

TCVN 5338:1991

Bảo vệ ăn mòn. Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại

Corrosion protection. General requirements for protection of metals

14

TCVN 5339:1991

Bảo vệ ăn mòn. Trạm thí nghiệm khí hậu. Các yêu cầu chung

Corrosion protection. Atmosphere laboratories. General requirements

15

TCVN 5404:1991

Bảo vệ ăn mòn. Phương pháp thử ăn mòn. Yêu cầu chung

Corrosion protection. Corrosion testing methods. General requirements

16

TCVN 5407:1991

Bảo vệ ăn mòn. Phương tiện bảo vệ tạm thời kim loại. Phân loại và ký hiệu

Corrosion protection. Temporary metal protection facilities. Classification and coding

17

TCVN 2223:1977

Ăn mòn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Corrosion of metals. Terms and definitions

18

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

Tổng số trang: 1