Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 32 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13137:2020Khí thiên nhiên – Phép đo các đặc tính – Đặc tính thể tích: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ và hệ số nén Natural gas – Measurement of properties – Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor |
2 |
TCVN 12985:2020Chất lỏng Hydrocacbon nhẹ làm lạnh - Đo lường hàng hóa trên tàu chở LNG Refrigerated light hydrocarbon fluids - Measurement of cargoes on board LNG carriers |
3 |
TCVN 10955-4:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters |
4 |
TCVN 10956-3:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 3: Phép đo suy luận khối lượng Guidelines for petroleum measurement - Flow measurement using electronic metering systems - Part 3: Inferred mass |
5 |
TCVN 12039-1:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 1: Hệ thống giao-nhận tự động (LACT) Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 1: Lease automatic custody transfer (Lact) systems |
6 |
TCVN 12039-2:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 2: Hệ thống đo nhiên liệu hàng không Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 2: Metering systems for aviation fueling facilities |
7 |
TCVN 12039-3:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 3: Hệ thống ống đo Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 3: Pipeline metering systems |
8 |
TCVN 10956-2:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters |
9 |
TCVN 10955-3:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo hydrocacbon lỏng – Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ Guidance for petroleum measurement – Liquid hydrocarbon measurement – Part 3: General considerations for measurement by meters |
10 |
TCVN 10953-6-2:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-2: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Xác định thể tích của ống chuẩn bằng phương pháp hiệu chuẩn đồng hồ chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-2: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – Determination of the volume of displacement provers by the master meter method of calibration |
11 |
TCVN 10953-6-1:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers |
12 |
TCVN 10953-5:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 5: Bình chuẩn hiện trường Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 5: Field standard test measures |
13 |
TCVN 10953-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General |
14 |
TCVN 10953-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers |
15 |
TCVN 10953-3:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers |
16 |
TCVN 10953-4:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation |
17 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
18 |
TCVN 10954-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation |
19 |
TCVN 10955-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters |
20 |
TCVN 10955-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters |