-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4105:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10956-2:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 378,000 đ | ||||