-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11568:2016Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa. Wood adhesives – Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8927:2023Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest insect pests – General guidance |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10955-4:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |