Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 10398:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design

2

TCVN 10399:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51

Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance

3

TCVN 10400:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62

Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design

4

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

5

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

6

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

7

TCVN 10406:2015

Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48

Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient

8

TCVN 10407:2015

Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23

Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements

9

TCVN 10775:2015

Công trình thủy lợi . Đập đá đổ bản mặt bê tông. Thi công và nghiệm thu. 39

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Construction and acceptance

10

TCVN 10776:2015

Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37

Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance

11

TCVN 10777:2015

Công trình thủy lợi. Đập đá đổ bản mặt bê tông. Yêu cầu thiết kế. 36

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Requirements for design

12

TCVN 10778:2015

Hồ chứa. Xác định các mực nước đặc trưng. 72

Reservoirs. Determination of specific water levels

13

TCVN 5699-2-71:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-71: Particular requirements for electrical heating appliances for breeding and rearing animals

14

TCVN 5737:1993

Động cơ đốt trong. ống lót xilanh bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Internal combustion engine. Cylinder liners. Technical requirements

15

TCVN 5376:1991

Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh

Livestock farms. Methods for hygienic inspection

16

TCVN 5377:1991

Kho bảo quản sản phẩm động vật. Phương pháp làm vệ sinh và tiêu độc

Storages of animal products. Cleaning and disinfection methods

17

TCVN 5452:1991

Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh

Abattoirs. Hygienic requirements

18

TCVN 4518:1988

Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế

District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard

19

TCVN 4251:1986

Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật

Swine breeding farms. General requirements for technical management

20

TCVN 3995:1985

Kho phân khoáng khô. Yêu cầu thiết kế

Dry mineral manure depots. Design requirements

Tổng số trang: 2