Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 24 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10884-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests |
2 |
TCVN 10884-2-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-1: Xác định kích thước và thử nghiệm điện môi. Huớng dẫn áp dụng. 76 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-1: Application guide - Explanation of the application of the IEC 60664 series, dimensioning examples and dielectric testing |
3 |
TCVN 10884-2-2:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-2: Các xem xét giao diện. Hướng dẫn áp dụng. 15 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-2: Interface considerations - Application guide |
4 |
TCVN 10884-3:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution |
5 |
TCVN 10884-4:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 4: Xem xét ứng suất điện áp tần số cao. 69 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Consideration of high-frequency voltage stress |
6 |
TCVN 10884-5:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm |
7 |
TCVN 6627-18-21:2011Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại. Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification |
8 |
TCVN 7998-1:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
9 |
TCVN 7998-2:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
10 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
11 |
|
12 |
TCVN 5850:1994Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo Suspension glass insulators for overhead lines |
13 |
TCVN 5851:1994Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV |
14 |
|
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
TCVN 5630:1991Băng dính cách điện - Yêu cầu kỹ thuật chung Adhesive tapes for electrical insulation - General specifications |
19 |
TCVN 5631:1991Băng dính cách điện. Phương pháp thử Adhesive tapes for electrical insulation. Test methods |
20 |
TCVN 5170:1990Sứ cách điện kiểu xuyên điện áp đến 35 kV. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Porcelain through insulators for voltages up to 35 kV. Acceptance rules and test methods |