Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 9 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

2

TCVN 12728:2019

Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance

3

TCVN 8630:2010

Nồi hơi. Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử.

Boilers. Energy efficiency and test method

4

TCVN 7704:2007

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, kết cấu chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers. Technical requirement of design, construction, manufacture, installation, operation, maintenance

5

TCVN 6413:1998

Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước)

Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers)

6

TCVN 5893:1995

Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài

Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

7

TCVN 2351:1978

Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản

Knuckle conical bottoms with apex angle 60o. Basic dimensions

8

TCVN 2360:1978

Đáy elíp gấp mép bằng thép dùng cho bình chứa, thiết bị và nồi hơi. Kích thước cơ bản

Ellip soidal dished hedes flanged made of steel for vessels apparatus and boilers. Basic dimensions

9

TCVN 2549:1978

Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển

Steam and hot water boilers. Symbols of control devices

Tổng số trang: 1