Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 25 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7996-2-8:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers

2

TCVN 7996-2-4:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type

3

TCVN 7996-2-3:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders

4

TCVN 7996-2-15:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers

5

TCVN 7996-2-16:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers

6

TCVN 7996-2-17:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers

7

TCVN 7996-2-18:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools

8

TCVN 7996-2-9:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers

9

TCVN 7996-2-23:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools

10

TCVN 7996-2-21:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners

11

TCVN 7996-2-20:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-20: Particular requirements for band saws

12

TCVN 7996-2-19:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-19: Particular requirements for jointers

13

TCVN 7996-2-13:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-13: Particular requirements for chain saws

14

TCVN 7996-2-11:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa tịnh tiến (máy cưa có đế nghiêng được và máy cưa có lưỡi xoay được)

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-11: Particular requirements for reciprocating saws (jig and sabre saws)

15

TCVN 7996-2-7:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với súng phun chất lỏng không cháy.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-7: Particular requirements for spray guns for non-flammable liquids

16

TCVN 7996-2-6:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-6: Particular requirements for hammers

17

TCVN 7996-2-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills

18

TCVN 7996-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements

19

TCVN 7996-2-5:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws

20

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

Tổng số trang: 2