Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 22 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12699:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests |
2 |
TCVN 9224:2012Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc Mechanical vibration and shock. Mechanical mounting of accelerometers |
3 |
TCVN 9229-1:2012Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 1: Hướng dẫn chung Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts. Part 1: General guidelines |
4 |
TCVN 9229-3:2012Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurement on non-rotating parts. Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ |
5 |
TCVN 9076:2011Quạt công nghiệp. Phương pháp đo rung của quạt. Industrial fans. Method of measurement of fan vibration |
6 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
7 |
TCVN 7144-5:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations |
8 |
TCVN 7378:2004Rung động và chấn động. Rung động đối với công trình. Mức rung giới hạn và phương pháp đánh giá Vibration and shock. Vibration of buildings. Limits of vibration levels and method for evaluation |
9 |
TCVN 7191:2002Rung động và chấn động cơ học. Rung động đối với các công trình xây dựng. Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng Mechanical vibration and shock.Vibration of buildings. Guidelines for the measurement od vibration and evaluation of their effects on buiding: |
10 |
TCVN 7210:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Maximum limits in the environment of public and residential areas |
11 |
TCVN 7211:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Method of measurement |
12 |
TCVN 6964-2:2002Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động liên tục và rung động do chấn động gây ra trong công trình xây dựng (từ 1 Hz đến 80 Hz) Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Continuous and shock-induced vibration in buidings (1 Hz to 80 Hz) |
13 |
TCVN 6964-1:2001Rung động và chấn động cơ học. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 1: Yêu cầu chung Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 1: General requirements |
14 |
TCVN 6963:2001Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement |
15 |
TCVN 6962:2001Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Maximum permitted levels in the environment of public and residential areas |
16 |
TCVN 6371:1998Dung cơ học của các máy quay lớn có tốc độ từ 10 đến 200 vòng/giây. Đo và đánh giá cường độ rung tại vị trí làm việc Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s. Measurement and evaluation of vibration severity in situ |
17 |
TCVN 6372:1998Rung cơ học của máy quay và máy chuyển động tịnh tiến - Yêu cầu cho thiết bị đo cường độ rung Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity |
18 |
TCVN 6373:1998Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance |
19 |
|
20 |
TCVN 5126:1990Rung. Giá trị cho phép tại chỗ làm việc Vibration - Permisible values at working places |