Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 44 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12635-6:2023

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 6: Mật độ trạm khí tượng thủy văn thuộc mạng lưới trạm khí tượng thủy văn quốc gia

Hydro - meteorological observing works - Part 6: Density of the hydro - meteorological stations belong to the network of national hydro – meteorological station

2

TCVN 12636-14:2023

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 14: Chỉnh biên tài liệu mực nước và nhiệt độ nước sông

Hydro-meteorological Observations - Part 14: Processing of water level and river water temprature data

3

TCVN 12636-15:2023

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 15: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều

Hydro - Meteorological Observations - Part 15: River flow discharge data processing on non - tidal affected

4

TCVN 13666:2023

Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry

5

TCVN 13879:2023

Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại

Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification

6

TCVN 12986-9:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 9: Phương pháp đo vẽ các thành tạo xâm nhập

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 9: Methods of intrusive complex mapping

7

TCVN 12986-10:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 10: Phương pháp đo vẽ địa mạo

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 10: Methods of geomorphological mapping

8

TCVN 12986-11:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 11: Phương pháp điều tra di sản địa chất

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 11: Methods of geological survey heritage

9

TCVN 12986-12:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 12: Phương pháp điều tra khoáng sản sơ bộ

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 12: Methods of preliminary servery on minerals

10

TCVN 12986-13:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 13: Phương pháp điều tra khoáng sản chi tiết

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 13: Methods of detail mineral investigation

11

TCVN 12986-14:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 14: Phương pháp điều tra địa chất thủy văn

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 14: Methods of hydrogeological investigation

12

TCVN 12986-15:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 15: Phương pháp điều tra địa chất công trình

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 15: Methods geoengineering investigation

13

TCVN 13363:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ tổng liều và phân vùng môi trường phóng xạ tự nhiên ngoài nhà

Investigation, assessment of environment geology - Mapping of Sum doses and Area separation of outdoor natural radioactivity

14

TCVN 13364:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân

Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration

15

TCVN 13365:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định nồng độ khí phóng xạ - Phương pháp Detector vết alpha

Investigation, Assessment of environment geologe – Determination of radioactive air concentration – Method of alpha track detector

16

TCVN 13366:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma

Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method

17

TCVN 13367:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ hoạt độ phóng xạ trong đất phủ

Investigation, Assessment of environmental geology – Mapping of Radioactivity concerntration in cover soil

18

TCVN 12635-4:2021

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 4: Vị trí, công trình quan trắc đối với trạm khí tượng trên cao, ô-dôn – bức xạ cực tím và ra đa thời tiết

Hydro-Meteorological Observing works - Part 4: Site and works for upper-air, ozone-ultraviolet radiation, and weather radar stations

19

TCVN 12635-5:2021

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 5: Mốc giới hành lang kỹ thuật công trình khí tượng thủy văn

Hydrometeorological observing works – Part 5: Mark technical corridor of hydrometeorological works

20

TCVN 12636-12:2021

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 12: Quan trắc ra đa thời tiết

Hydro- Meteorological Observations - Part 12: Weather radar observation

Tổng số trang: 3