-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 70:1977Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13979:2024Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng Compound feed for golden pompano |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6313:1997Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung Child safety and standards. General guidelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13936-6:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 6: DC switchgear assemblies |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12636-17:2024Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 17: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng chất lơ lửng nước sông Hydro – Meteorological Observations – Part 17:River suspended sediment discharge data processing |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 502,000 đ |