Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 14 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12997:2020

Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee – Sensory analysis – Vocabulary

2

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

3

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

4

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

5

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

6

TCVN 9279:2012

Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa

Green tea. Vocabulary

7

TCVN 4888:2007

Gia vị - Tên gọi

Spices and condiments - Botanical nomenclature

8

TCVN 5643:1992

Gạo. Thuật ngữ và định nghĩa

Rice. Terms and definitions

9

TCVN 5374:1991

Hạt có dầu. Tên gọi

Oilseeds. Nomenclature

10

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

11

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

12

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

13

TCVN 4888:1989

Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên

Spices and condiments - Nomenclature - First list

14

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

Tổng số trang: 1