Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 10 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11701:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng.

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary

2

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

3

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

4

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

5

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

6

TCVN 11254:2015

Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45

Pneumatic tools and machines -- Vocabulary

7

TCVN 9073:2011

Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt

Fans. Vocabulary and definitions of categories

8

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

9

TCVN 6289:1997

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

10

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

Tổng số trang: 1