Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.905 kết quả.

Searching result

1481

TCVN 9814:2020

Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR)

Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR)

1482

TCVN 13263-8:2020

Phân bón − Phần 8: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers – Part 8: Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method

1483

TCVN 13047:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt

Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck

1484

TCVN 13046:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp.

1485

TCVN 13044:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bifidobacterium spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp.

1486

TCVN 13045:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Pediococcus spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp.

1487

TCVN 1547:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn

Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig

1488

TCVN 2265:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà

Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken

1489

TCVN 13043:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp.

1490

TCVN 12943:2020

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method

1491

TCVN 13108-1:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất

Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off

1492

TCVN 13263-2:2020

Phân bón - Phần 2: Xác định hàm lượng vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 2: Determination of vitamin B group content by high performance liquid chromatographic method

1493

TCVN 7049:2020

Thịt chế biến đã qua xử lý nhiệt

Heat-treated meat

1494
1495
1496

TCVN 13128:2020

Dầu thô và nhiên liệu cặn − Xác định hàm lượng niken, vanadi, sắt và natri bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test methods for determination of nickel, vanadium, iron, and sodium in crude oils and residual fuels by flame atomic absorption spectrometry

1497

TCVN 8936:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels

1498

TCVN 7760:2020

Hydrocarbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence

1499

TCVN 7143:2020

Xăng − Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy

1500

TCVN 6704:2020

Xăng − Xác định hàm lượng chì và mangan bằng phương pháp quang phổ tia X

Standard test method for lead and manganese in gasoline by X-ray spectroscopy

Tổng số trang: 596