Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.927 kết quả.

Searching result

1481

TCVN 13202:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phần nhô ra ngoài của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Vehicle external projections – Requirements and test methods in type approval

1482

TCVN 13203:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước và xe cơ giới có thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Headlamp cleaners and power-driven vehicles with regard to headlamp cleaners – Requirements in type approval

1483

TCVN 11206-4:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products

1484

TCVN 11206-6:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 6: Các kết cấu và tổ hợp lớn

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 6: Large components and assemblies

1485

TCVN 11684-2:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 2: Các yêu cầu bổ sung

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 2: Additional requirements

1486

TCVN 11206-3:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 3: Gỗ ghép thanh bằng keo

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 3: Glued laminated timber

1487

TCVN 11684-3:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 3: Sử dụng các loài gỗ thay thế trong thử nghiệm dán dính

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 3: Use of alternative species for bond tests

1488

TCVN 13071-1:2020

Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography

1489

TCVN 13072:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng colistin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of colistin content - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1490

TCVN 13073:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1491

TCVN 13164:2020

Hướng dẫn xử lý mẫu để xác định thể tích, áp suất nổ và thử nghiệm không có lỗ thủng đối với bao cao su nam

Guidance on sample handling for determination of bursting volume and pressure, and testing for freedom from holes for male condom

1492

TCVN 13165:2020

Tấm ngăn phòng ngừa - Yêu cầu và phương pháp thử

Prophylactic dams - Requirements and test methods

1493

TCVN 13162:2020

Dụng cụ tránh thai cơ học - Màng ngăn tránh thai bằng cao su thiên nhiên và cao su silicon có thể tái sử dụng - Yêu cầu và thử nghiệm

Mechanical contraceptives - Reusable natural and silicone rubber contraceptive diaphragms - Requirements and tests

1494

TCVN 13163:2020

Chất bôi trơn bổ sung cho bao cao su nam làm từ latex cao su thiên nhiên - Ảnh hưởng đến độ bền của bao cao su

Additional lubricants for male natural rubber latex condoms - Effect on condom strength

1495

TCVN 13160:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Yêu cầu và thử nghiệm

Copper-bearing contraceptive intrauterine devices - Requirements and tests

1496

TCVN 13161:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Hướng dẫn thiết kế, thực hiện, phân tích và giải thích các nghiên cứu lâm sàng

Copper-bearing intrauterine contraceptive devices - Guidance on the design, execution, analysis and interpretation of clinical studies

1497

TCVN 13136-3:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 3: Tính toán sử dụng các tính chất vật lý

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 3: Calculation using physical properties

1498

TCVN 13137:2020

Khí thiên nhiên – Phép đo các đặc tính – Đặc tính thể tích: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ và hệ số nén

Natural gas – Measurement of properties – Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor

1499

TCVN 13135:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường

Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection

1500

TCVN 13136-1:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 1: Giới thiệu và hướng dẫn

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 1: Introduction and guidelines

Tổng số trang: 597