-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7184-2:2002Máy hút y tế. Phần 2: Máy hút thủ công Medical suction equipment. Part 2: Manually powered suction equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1834:1976Công tắc Switches |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2236:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu gỗ Design documentation - Forming drawings of wooden structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1828:1976Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống Tubing - Expansion testing method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4001:1985Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển Fresh water fishes. Checking requirements in transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12372-2-2:2021Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với chi cỏ chổi Orobanche Procedure for identification of weeds - Part 2-2: Particular requirements for broomrapes (Orobanche genus) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||