Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 12041 |
TCVN 2604:1978Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man's clothes for oil industry works. Specifications |
| 12042 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
| 12043 |
|
| 12044 |
|
| 12045 |
|
| 12046 |
TCVN 2688:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash |
| 12047 |
TCVN 2696:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition |
| 12048 |
TCVN 2697:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt Lubriceting gresses - Method of test for dropping point |
| 12049 |
TCVN 2700:1978Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng Mineral oils - Method of test for saponification number |
| 12050 |
TCVN 2704:1978Mỡ đặc. Phương pháp xác định kiềm tự do và axit hữu cơ tự do Greases - Method for the determination of free alkalic and free organic acids |
| 12051 |
TCVN 2713:1978Dầu nhờn và sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp cất khô nước Oil and dark petroleum products - Distillation method |
| 12052 |
TCVN 2735:1978Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications |
| 12053 |
TCVN 2743:1978Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net |
| 12054 |
TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications |
| 12055 |
|
| 12056 |
|
| 12057 |
TCVN 1989:1977Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học Involute cylindrical external gear drive. Calculation of geometry |
| 12058 |
|
| 12059 |
|
| 12060 |
TCVN 2000:1977Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
