-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7431:2004Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2313:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng Reagents. Determination of copper admixtures content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2306:1978Chất chỉ thị. Công gô đỏ Indicators - Conggo red |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2312:1978Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2301:1978Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri) Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||