-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11041-10:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2305:1978Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat) Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||