Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.174 kết quả.

Searching result

1181

TCVN 10736-39:2023

Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ

Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry

1182

TCVN 10736-40:2023

Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà.

Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system

1183

TCVN 13580:2023

Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu chế tạo đường ống

Ventilation and air conditioning – Requirements for duct manufacture

1184

TCVN 13581:2023

Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống

Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance

1185

TCVN 13939:2023

Thanh long đông lạnh

Frozen pitahaya

1186
1187

TCVN 13941:2023

Chanh leo đông lạnh

Frozen passion fruit

1188

TCVN 13942:2023

Chanh leo sấy dẻo

Chewy dried passion fruit

1189

TCVN 13756-3:2023

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm

Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37 kW for agriculture, forestry machinery – Part 3: Limits and Mesurement Methods of Emission Pollutants

1190

TCVN 7737:2023

Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính

Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors

1191

TCVN 13556:2023

Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions

1192

TCVN 13584-1:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm

Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm

1193

TCVN 13584-2:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông

Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap

1194

TCVN 13584-3:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước

Gullies for buildings – Part 3: Access covers

1195

TCVN 13584-4:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ

Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure

1196

TCVN 13527:2023

Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà

High Solar Reflectance Paint for Roof

1197

TCVN 13528:2023

Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn

Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking

1198

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

1199

TCVN 13714:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh

Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems

1200

TCVN 13715:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ

Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer

Tổng số trang: 609