Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

1181

TCVN 13263-1:2020

Phân bón - Phần 1: Xác định hàm lượng Vitamin A bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 1: Determination of vitamin A content by high performance liquid chromatographic method

1182

TCVN 13205:2020

Giầy dép trẻ nhỏ

Infants' footwear

1183

TCVN 13211:2020

An toàn quần áo trẻ em – Khuyến nghị về thiết kế và sản xuất quần áo trẻ em - An toàn cơ học

Safety of children's clothing – Recommendations for the design and manufacture of children's clothing – Mechanical safety

1184

TCVN 13204:2020

Giầy dép học sinh

School footwear

1185

TCVN 13210:2020

Vật liệu dệt – Vải bọc đệm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Textiles – Mattress ticking – Specifications and test methods

1186

TCVN 13209:2020

Vật liệu dệt – Khăn nổi vòng và vải nổi vòng – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Textiles – Terry towels and terry towel fabrics – Specifications and methods of test

1187

TCVN 13153:2020

Chất dẻo – Xác định sự phân hủy sinh học kị khí tối đa trong điều kiện phân rã kị khí có hàm lượng chất rắn cao – Phương pháp phân tích khí sinh học thoát ra

Plastics – Determination of the ultimate anaerobic biodegradation under high-solids anaerobic-digestion conditions – Method by analysis of released biogas

1188

TCVN 13208:2020

An toàn quần áo trẻ em – Dây và dây rút trên quần áo trẻ em – Yêu cầu kỹ thuật

Safety of children's clothing – Cords and drawstrings on children's clothing – Specifications

1189

TCVN 13152:2020

Chất dẻo – Phương pháp chuẩn bị mẫu để thử nghiệm phân hủy sinh học

Plastics – Methods for the preparation of samples for biodegradation testing of plastic materials

1190

TCVN 13151-4:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 4: Xác định hàm lượng khối lượng chất gốc sinh học

Plastics - Biobased content - Part 4: Determination of biobased mass content

1191

TCVN 13151-5:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 5: Công bố hàm lượng cacbon gốc sinh học, hàm lượng polyme tổng hợp gốc sinh học và hàm lượng khối lượng chất gốc sinh học

Plastics - Biobased content - Part 5: Declaration of biobased carbon content, biobased synthetic polymer content and biobased mass content

1192

TCVN 13151-3:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 3: Xác định hàm lượng polyme tổng hợp gốc sinh học

Plastics - Biobased content - Part 3: Determination of biobased synthetic polymer content

1193

TCVN 13151-2:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 2: Xác định hàm lượng cacbon gốc sinh học

Plastics - Biobased content - Part 2: Determination of biobased carbon content

1194

TCVN 13166-5:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 5: Thịt gia cầm

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 5: Poultry

1195

TCVN 13151-1:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Biobased content - Part 1: General principles

1196

TCVN 13166-4:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork

1197

TCVN 13166-3:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 3: Thịt cừu

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 3: Lamb and sheep meat

1198

TCVN 11996-7-1:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-1: Cấu trúc truyền thông cơ bản - Nguyên tắc và mô hình

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-1: Basic communication structure – Principles and models

1199

TCVN 11996-7-3:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-2: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Giao diện dịch vụ truyền thông trừu tượng (ACSI)

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-2: Basic information and communication structure – Abstract communication service interface (ACSI)

1200

TCVN 11996-7-2:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-3: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Lớp dữ liệu chung

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-3: Basic communication structure – Common data classes

Tổng số trang: 587