Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11641 |
|
| 11642 |
TCVN 4394:1986Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phim rơnghen Non-destructive testing. Classification and evaluation of welding seam defects by means of radiogrammes |
| 11643 |
|
| 11644 |
|
| 11645 |
TCVN 51:1986Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws. Structure and dimensions |
| 11646 |
|
| 11647 |
TCVN 54:1986Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước Hexagon socket headcap screws - Design and dimensions |
| 11648 |
TCVN 1285:1985Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions |
| 11649 |
TCVN 1378:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa |
| 11650 |
TCVN 1385:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements |
| 11651 |
TCVN 1394:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters |
| 11652 |
TCVN 1401:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa |
| 11653 |
|
| 11654 |
|
| 11655 |
|
| 11656 |
|
| 11657 |
|
| 11658 |
|
| 11659 |
TCVN 1558:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
| 11660 |
TCVN 1559:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
