Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11641

TCVN 4392:1986

Mạ kim loại. Các phương pháp kiểm tra

Metallic plating. Test methods

11642

TCVN 4394:1986

Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phim rơnghen

Non-destructive testing. Classification and evaluation of welding seam defects by means of radiogrammes

11643

TCVN 49:1986

Vít đầu chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Mushroom head screws - Design and dimensions

11644

TCVN 50:1986

Vít đầu chìm. Kết cấu và kích thước

Countersunk screws. Structure and dimensions

11645

TCVN 51:1986

Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước

Raised countersunk head screws. Structure and dimensions

11646

TCVN 52:1986

Vít đầu hình trụ. Kết cấu và kích thước

Cheese head screws. Designs and dimensions

11647

TCVN 54:1986

Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket headcap screws - Design and dimensions

11648

TCVN 1285:1985

Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước

Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions

11649

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

11650

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

11651

TCVN 1394:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản

Pipeline valves. Valves. Main parameters

11652

TCVN 1401:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa

Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa

11653
11654

TCVN 1473:1985

Đục rãnh

Cape chisels. Specifications

11655
11656

TCVN 1476:1985

Kéo cắt kim loại

Hand shears for cutting metal

11657

TCVN 1478:1985

Chìa vít

Screw drivers. Specifications

11658

TCVN 1482:1985

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings - sits

11659

TCVN 1558:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

11660

TCVN 1559:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

Tổng số trang: 609